Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loiter
['lɔitə]
|
động từ
( to loiter about / around ) đứng quanh quẩn vô công rồi nghề; lảng vảng
lảng vảng ở các góc phố
đi chậm rãi, dừng rồi lại đi và đi rồi lại dừng; la cà
trên đường về nhà, đừng có la cà nhé!
đi la cà để giết thì giờ (cho qua giờ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loiter
|
loiter
loiter (v)
  • wait, hang around, linger, lurk, hang out (informal), skulk
  • amble, stroll, wander, drift, dally, dawdle, idle