Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lingering
['liηgəriη]
|
tính từ
kéo dài
bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
một thói quen còn rơi rớt lại
niềm hy vọng mỏng manh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lingering
|
lingering
lingering (adj)
  • lasting, remaining, persistent, enduring, haunting
  • slow, protracted, long-drawn-out, prolonged, drawn-out, spun-out
    antonym: quick