Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
linear
['liniə]
|
tính từ
thuộc về hoặc bằng các đường kẻ
một hoa văn bằng đường kẻ
thuộc về chiều dài
đơn vị đo chiều dài
(toán học) tuyến
phương trình tuyến
đại số tuyến
Chuyên ngành Anh - Việt
linear
['liniə]
|
Hoá học
thẳng, tuyến tính
Kinh tế
tuyến tính
Kỹ thuật
thẳng; tuyến tính; dài (độ đo); (thuộc) đường
Tin học
tuyến tính
Toán học
tuyến tính, bậc nhất; thẳng
Xây dựng, Kiến trúc
thẳng; tuyến tính; dài (độ đo); (thuộc) đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
linear
|
linear
linear (adj)
  • in lines, lined, line
  • rectilinear, direct, undeviating, right, true, straight