Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liking
['laikiη]
|
danh từ
sự ưa thích, sự mến
ham mê cái gì
bao giờ tôi cũng thích biển
làm cho ai hài lòng; vừa ý ai
làm điều gì cho cha mẹ vui lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liking
|
liking
liking (n)
taste, fondness, partiality, penchant, predilection (formal), weakness, soft spot, love, fancy
antonym: dislike