Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liền
[liền]
|
(nói về vết thương) to skin over; to knit together; to close (up); to cicatrize; to heal
seamless
successive; consecutive; running; solid; on end
To be absent for five consecutive days/for five days in succession
To be absent on five successive Sundays
To work for 12 solid hours/for 12 hours running
at once; immediately
To leave immediatly after speaking
Từ điển Việt - Việt
liền
|
tính từ
sát nhau
ruộng liền khoảnh
thời gian tiếp nhau, không gián đoạn
hai đêm liền không ngủ
vết thương đã lành
vết mổ liền da
phụ từ
ngay lập tức
nhận được tin đi liền
kết từ
cùng với
cả sách liền vở