Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lengthy
['leηθi]
|
tính từ
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
bài nói dài dòng
văn phong dài dòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lengthy
|
lengthy
lengthy (adj)
long, drawn-out, long-lasting, extensive, prolonged, protracted, extended, overlong, interminable, long-winded
antonym: brief