Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaden
['ledn]
|
tính từ
bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì
quan tài bằng chì
gươm chì (vũ khí vô dụng)
mây đen xám xịt
nặng nề
giấc ngủ mê mệt
chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
Chuyên ngành Anh - Việt
leaden
['ledn]
|
Kỹ thuật
bằng chì
Toán học
bằng chì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaden
|
leaden
leaden (adj)
  • gray, steely, ashen, dull, grim, dark, gloomy, somber, cloudy, overcast
    antonym: bright
  • heavy, ponderous, weighty, sluggish, stodgy (informal)
    antonym: light
  • sluggish, labored, slow, dragging, crawling, plodding, unhurried, leisurely
    antonym: quick
  • lifeless, dull, dreary, flat, stodgy (informal), monotonous, boring, uninteresting, unexciting, forced
    antonym: lively