Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lance
[lɑ:ns]
|
danh từ
cây giáo, cây thương
tranh luận với ai
ngoại động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)
Chuyên ngành Anh - Việt
lance
[lɑ:ns]
|
Kỹ thuật
mũi cắt; ống nhỏ
Sinh học
cá cát
Toán học
lưỡi, ngọn
Xây dựng, Kiến trúc
mũi cắt; ống nhỏ
Từ điển Anh - Anh
lance
|

lance

lance (lăns) noun

1. a. A thrusting weapon with a long wooden shaft and a sharp metal head. b. A similar implement for spearing fish.

2. A cavalry lancer.

3. Medicine. See lancet.

verb, transitive

lanced, lancing, lances

1. To pierce with a lance.

2. Medicine. To make a surgical incision in; cut into: lance a boil.

 

[Middle English, from Old French, from Latin lancea, probably of Celtic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lance
|
lance
lance (n)
spear, weapon, bayonet, javelin
lance (v)
pierce, prick, slice into, slice open, puncture, incise, hack, cut