Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lamplighter
['læmplaitə]
|
danh từ
người thắp đèn
rất nhanh
chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết