Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lading
['leidiη]
|
danh từ
sự chất hàng (lên tàu)
hàng hoá (chở trong tàu)
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn
Chuyên ngành Anh - Việt
lading
['leidiη]
|
Hoá học
sự chất hàng lên tàu; sự đưa xuống tàu; hàng hóa (thong tàu)
Kinh tế
chất hàng xuống tàu
Kỹ thuật
sự chất hàng lên tàu; sự đưa xuống tàu; hàng hóa (thong tàu)
Sinh học
sự chất hàng; hàng hóa
Từ điển Anh - Anh
lading
|

lading

lading (lāʹdĭng) noun

1. The act of loading.

2. Cargo; freight.