Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lận
[lận]
|
hide
deceive, cheat, trick, swindle
deceive, dupe
Từ điển Việt - Việt
lận
|
động từ
giấu kỹ trong người
lận tiền trong cạp quần
(từ cũ) dận
lừa gạt
cờ gian bạc lận
trạng từ
ý muốn hỏi, với vẻ hơi ngạc nhiên
anh đi một tháng lận à?