Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lăn
[lăn]
|
động từ.
to roll; to wallow.
to roll over on the ground.
Chuyên ngành Việt - Anh
lăn
[lăn]
|
Kỹ thuật
rolling
Từ điển Việt - Việt
lăn
|
động từ
di chuyển bằng cách quay tròn một vật trên mặt nền
xe lăn bánh; mồ hôi lăn trên trán
nằm vật xuống đột ngột
ngã lăn ra đất ăn vạ
lao vào
hay ăn thì lăn vào bếp (tục ngữ)