Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jut
[dʒʌt]
|
danh từ
phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra
nội động từ
( (thường) + out , forth ) lòi ra, thò ra, nhô ra
bao lơn nhô ra ngoài vườn
Chuyên ngành Anh - Việt
jutting
|
Hoá học
lồi, nhô
Kỹ thuật
lồi, nhô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jutting
|
jutting
jutting (adj)
peninsular, projecting, extending, protruding, prominent, salient, sticking out