Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jungle
['dʒʌηgl]
|
danh từ
rừng nhiệt đới
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
mớ hỗn độn
luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
Chuyên ngành Anh - Việt
jungle
['dʒʌηgl]
|
Kỹ thuật
dừng rậm nhiệt đới
Sinh học
rừng rậm nhiệt đới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jungle
|
jungle
jungle (n)
  • tropical forest, rain forest, forest, wilderness, bush, wilds
  • tangle, muddle, maze, mess, jumble, confusion, mass