Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jobbing
['dʒɔbiη]
|
tính từ
làm việc vặt, làm việc linh tinh
anh bảo vệ làm cả những việc linh tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
jobbing
['dʒɔbiη]
|
Hoá học
công việc khoán, việc môi giới
Kỹ thuật
sự sửa chữa nhỏ; công việc làm theo đơn đặt hàng riêng; công việc khoán
Xây dựng, Kiến trúc
sự sửa chữa nhỏ; công việc làm theo đơn đặt hàng riêng; công việc khoán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jobbing
|
jobbing
jobbing (adj)
casual, occasional, freelance, part-time, temporary, self-employed
antonym: regular