Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jet
[dʒet]
|
tính từ
bằng huyền
đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black )
danh từ
huyền
đen nhánh, đen như hạt huyền
màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
tia (nước, máu, hơi...)
vòi (ống nước...)
(kỹ thuật) vòi phun, gích-lơ
(thông tục) máy bay phản lực
động từ
đi máy bay phản lực
phun ra thành tia, vọt ra thành tia
Chuyên ngành Anh - Việt
jet
[dʒet]
|
Hoá học
tia, dòng, luồng; động cơ phản lực; hổ phách đen; than nâu sẫm
Kỹ thuật
tia, dòng, luồng; động cơ phản lực; hổ phách đen; than nâu sẫm
Sinh học
tia; vòi phun || phung thành tia
Tin học
phun mực
Toán học
tia; luồng (phụt); động cơ phản lực
Xây dựng, Kiến trúc
tia, dòng, luồng phun; ống nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jet
|
jet
jet (n)
spurt, spout, fountain, squirt, stream, gush