Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jellify
['dʒelifai]
|
Cách viết khác : jelly ['dʒeli]
động từ
làm cho đông lại; đông lại
Chuyên ngành Anh - Việt
jellify
['dʒelifai]
|
Kỹ thuật
làm đông
Sinh học
làm đông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jellify
|
jellify
jellify (v)
set, jelly, gelatinize, congeal, jell, gel
antonym: liquefy