Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jelly
['dʒeli]
|
Cách viết khác : jell [dʒel]
danh từ
thực phẩm trong trẻo (có hương vị trái cây) bằng chất lỏng đông lại với giêlatin, thường làm trong một cái khuôn, khi di động thì lung lay; nước quả nấu đông; thạch
cho tôi xin một ít thạch nữa nhé?
một cái khuôn thạch
tất cả nước dâu nấu đông đều được ăn hết
cô ta bước vào phòng thi vấn đáp, hai chân run lẩy bẩy (sợ quá đi không vững)
thức ăn thơm ngon làm bằng nước thịt ép và giêlatin; nước thịt đông
mứt làm bằng nước ép trái cây và đường cô đặc
mứt dâu tím
chất giống như thạch
nhớt
đánh cho nhừ tử
động từ
như jellify
Chuyên ngành Anh - Việt
jelly
['dʒeli]
|
Hoá học
gen, keo đông
Kỹ thuật
gen, keo đông
Sinh học
thạch đông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jelly
|
jelly
jelly (n)
  • gelatin, aspic, gel
  • petroleum jelly, lubricant, ointment
  • jelly (v)
    set, thicken, jellify, gelatinize, congeal, jell, gel, firm
    antonym: liquefy