Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jaundice
['dʒɔ:ndis]
|
danh từ
(y học) bệnh vàng da
(nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức
ngoại động từ
làm mắc bệnh vàng da
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức
với con mắt ghen tức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jaundiced
|
jaundiced
jaundiced (adj)
cynical, pessimistic, skeptical, unenthusiastic, jaded, negative