Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inventory
[in'ventri]
|
danh từ
sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
ngoại động từ
kiểm kê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt
nội động từ
đáng giá (theo kiểm kê)
kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Chuyên ngành Anh - Việt
inventory
[in'ventri]
|
Hoá học
dự trữ, trữ lượng
Kinh tế
bản kê tài sản
Kỹ thuật
kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
Sinh học
kiểm kê
Tin học
kiểm kê
Toán học
kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inventory
|
inventory
inventory (n)
  • list, record, account, register, catalog, portfolio, stock list, roster, roll
  • stock, array, supply, range, accounting, stock-taking