Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
integral
['intigrəl]
|
tính từ
( integral to something ) cần thiết cho tính trọn vẹn; không thể thiếu
tay và chân là những bộ phận không thể thiếu của cơ thể con người; tay và chân cần thiết cho tính toàn bộ của cơ thể con người
toàn bộ; trọn vẹn; đầy đủ
một bản thiết kế đầy đủ
làm thành một bộ phận của tổng thể, chứ không phải từ bên ngoài đưa vào
máy có sẵn nguồn điện bên trong
(toán học) về hoặc là một số nguyên; được tạo thành bằng các số nguyên
Chuyên ngành Anh - Việt
integral
['intigrəl]
|
Kỹ thuật
tích phân
Toán học
tích phân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
integral
|
integral
integral (adj)
  • essential, vital, important, basic, fundamental, primary, central
    antonym: unimportant
  • connected, internal, central, at the heart of
    antonym: unimportant
  • complete, whole, intact, undivided, unbroken, full