Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inshore
[in:'∫ɔ:]
|
tính từ
ven bờ
nghề đánh cá ven biển, nghề lộng
phó từ
gần bờ; ở bờ; về phía bờ
Chuyên ngành Anh - Việt
inshore
[in:'∫ɔ:]
|
Kỹ thuật
gần bờ, hướng vào bờ
Xây dựng, Kiến trúc
gần bờ, hướng vào bờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inshore
|
inshore
inshore (adj)
near coast, coastal, shallow
inshore (adv)
ashore, landward, coastward