Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inorganic
[,inɔ:'gænik]
|
tính từ
vô cơ
hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai
Chuyên ngành Anh - Việt
inorganic
[,inɔ:'gænik]
|
Kỹ thuật
vô cơ
Sinh học
vô cơ
Toán học
vô cơ
Từ điển Anh - Anh
inorganic
|

inorganic

inorganic (ĭnôr-gănʹĭk) adjective

Abbr. inorg.

1. a. Involving neither organic life nor the products of organic life. b. Not composed of organic matter.

2. Chemistry. Of or relating to compounds not containing hydrocarbon groups.

3. Not arising in normal growth; artificial.

4. Lacking system or structure.

inorganʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inorganic
|
inorganic
inorganic (adj)
mineral, inanimate, inert, lifeless
antonym: organic