Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
immigrant
['imigrənt]
|
danh từ
người đến sống hẳn ở một nước khác; người nhập cư
người nhập cư gốc Ai-len
những người nhập cư bất hợp pháp
cư dân nhập cư
Chuyên ngành Anh - Việt
immigrant
['imigrənt]
|
Kỹ thuật
loài nhập nội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immigrant
|
immigrant
immigrant (n)
settler, émigré, migrant, refugee, colonist, colonizer
antonym: emigrant