Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imaginary
[i'mædʒinəri]
|
tính từ
tưởng tượng, không có thực, ảo
bệnh tưởng tượng
(toán học) ảo
số ảo
Chuyên ngành Anh - Việt
imaginary
[i'mædʒinəri]
|
Kỹ thuật
ảo
Toán học
ảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imaginary
|
imaginary
imaginary (adj)
fantasy, make-believe, made-up, unreal, invented, pretend, imagined, fictional, illusory
antonym: real