Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ideology
[,aidi'ɔlədʒi]
|
danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
ý thức hệ Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ideology
|
ideology
ideology (n)
philosophy, belief, creed, system, dogma, line