Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
husky
['hʌski]
|
tính từ
(thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
có vỏ
(về người hoặc giọng nói) khô trong họng; nghe hơi khản tiếng; khàn khàn
giọng nói khàn
tiếng ho khan
Tôi vẫn còn hơi khản tiếng sau trận cảm lạnh mới đây
(thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
một chàng trai vạm vỡ
danh từ
chó Et-ki-mô
( Husky ) người Et-ki-mô
( Husky ) tiếng Et-ki-mô
Chuyên ngành Anh - Việt
husky
['hʌski]
|
Kỹ thuật
vỏ; giống như vỏ
Sinh học
vỏ; giống như vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
husky
|
husky
husky (adj)
  • dry, croaky, throaty, hoarse, rough, gruff, grating, rasping, raspy, gravelly, guttural
    antonym: clear
  • burly, strong, solid, broad, hulking, big, bulky