Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homeward
['houmwəd]
|
tính từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước
cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homeward
|
homeward
homeward (adv)
home, in, back at the ranch (US, informal), home sweet home, back home