Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoary
['hɔ:ri]
|
tính từ
(nhất là về tóc) xám hoặc trắng bởi tuổi tác; bạc; hoa râm
rất cổ
chuyện tiếu lâm rất cổ
(sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ)
Chuyên ngành Anh - Việt
hoary
['hɔ:ri]
|
Kỹ thuật
lên mốc, lên men
Sinh học
lên mốc, lên men
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoary
|
hoary
hoary (adj)
  • overused, old, ancient, age-old, stale, worn, worn-out, antediluvian (informal)
    antonym: fresh
  • white, snow-white, whitened, snowy, silvery, silver, silvered, gray, grayed