Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hind
[haind]
|
danh từ
(động vật học) hươu cái
tá điền
người quê mùa cục mịch
tính từ
sau, ở đằng sau
bánh xe sau
đứng
nói thao thao bất tuyệt
Chuyên ngành Anh - Việt
hind
[haind]
|
Kỹ thuật
hươu cái
Sinh học
cá mú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hind
|
hind
hind (adj)
back, rear, hindmost (dated), posterior, rearmost