Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hilt
[hilt]
|
danh từ
cán (kiếm, dao găm...)
up to the hilt
đầy đủ, hoàn toàn
chứng tỏ đầy đủ rằng...
ngoại động từ
tra cán (kiếm, dao găm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
hilt
[hilt]
|
Kỹ thuật
lợn sữa
Sinh học
lợn sữa
Từ điển Anh - Anh
hilt
|

hilt

 

hilt (hĭlt) noun

The handle of a weapon or tool.

idiom.

to the hilt

To the limit; completely: played the role to the hilt.

 

[Middle English, from Old English.]