Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiếm
[hiếm]
|
rare; scarce; uncommon; unusual
Rare are they who are spared by the famine
Chuyên ngành Việt - Anh
hiếm
[hiếm]
|
Kỹ thuật
rare
Vật lý
rare
Xây dựng, Kiến trúc
difficult-to-obtain
Từ điển Việt - Việt
hiếm
|
tính từ
ít khi xảy ra, ít có
mặt hàng hiếm; cơ hội hiếm có