Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hen
[hen]
|
danh từ
gà mái
( định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít