Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hẹp
[hẹp]
|
tính từ
narrow; confined; strait
strait way; the narrow way
Chuyên ngành Việt - Anh
hẹp
[hẹp]
|
Sinh học
atresia
Từ điển Việt - Việt
hẹp
|
tính từ
bề ngang nhỏ
hang núi hẹp
hạn chế trong một lĩnh vực nào đó
hiểu biết còn hẹp; nghĩa hẹp
đối đãi không rộng rãi, độ lượng
ăn ở hẹp
ít người
cuộc họp hẹp