Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gymnastic
[dʒim'næstik]
|
tính từ
(thuộc) thể dục
danh từ
( số nhiều) thể dục
tập thể dục
sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gymnastic
|
gymnastic
gymnastic (adj)
  • athletic, acrobatic, sporty, sporting
  • energetic, athletic, acrobatic, lithe, supple, agile, active
    antonym: stiff