Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gruesome
['gru:səm]
|
tính từ
khủng khiếp, kinh khủng
án mạng khủng khiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gruesome
|
gruesome
gruesome (adj)
grisly, ghastly, horrible, horrific, horrid, shocking, dreadful, frightening, macabre, repugnant, hideous, ferocious
antonym: pleasant