Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grove
[grouv]
|
danh từ
lùm cây, khu rừng nhỏ
rừng ô liu
Chuyên ngành Anh - Việt
grove
[grouv]
|
Kỹ thuật
lùm cây; khu rừng nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
lùm cây; khu rừng nhỏ
Từ điển Anh - Anh
grove
|

grove

grove (grōv) noun

1. A small wood or stand of trees that lacks dense undergrowth.

2. A group of trees planted and cultivated for the production of fruit or nuts: an orange grove.

 

[Middle English, from Old English grāf.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grove
|
grove
grove (n)
copse, coppice, orchard, wood, stand, plantation