Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grouse
[graus]
|
danh từ, số nhiều không đổi
gà gô trắng
gà gô trắng
gà rừng
danh từ
(từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn
nội động từ
(từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn
Chuyên ngành Anh - Việt
grouse
[graus]
|
Kỹ thuật
gà gô trắng
Sinh học
gà gô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grouse
|
grouse
grouse (n)
complaint, grumble, moan (informal), gripe (informal), objection, protest, whinge (UK, informal)
grouse (v)
complain, grumble, moan, gripe (informal), bellyache (informal), whinge (UK, informal)