Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grizzly
['grizli]
|
tính từ
nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè
danh từ
gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear )
Chuyên ngành Anh - Việt
grizzly
['grizli]
|
Hoá học
than phẩm chất xấu (chứa pirit)
Kỹ thuật
sàng que song song, sàng song cửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grizzly
|
grizzly
grizzly (adj)
fractious, irritable, crying, whiny, whining, whingey (UK, informal), whingeing (UK, informal)