Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grizzly
['grizli]
|
tính từ
nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè
danh từ
gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear )