Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
greeting
['gri:tiη]
|
danh từ
lời chào hỏi ai
gửi lời chào ai
lời chào mừng, lời chúc mừng
lời chúc tết
lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greeting
|
greeting
greeting (n)
salutation, welcome, welcoming, reception, acknowledgement, address