Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
globe
[gloub]
|
danh từ
quả cầu
quả địa cầu
địa cầu, trái đất, thế giới
cầu mắt
chao đèn hình cầu
bầu nuôi cá vàng
ngoại động từ
làm thành hình cầu
nội động từ
thành hình cầu
Chuyên ngành Anh - Việt
globe
[gloub]
|
Hoá học
địa cầu, trái đất
Kỹ thuật
khối cầu; vật hình cầu; cái chảo, cái chụp (hình cầu); địa cầu, trái đất
Toán học
quả cầu, quả đất
Xây dựng, Kiến trúc
khối cầu; vật hình cầu; cái chảo, cái chụp (hình cầu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
globe
|
globe
globe (n)
sphere, ball, orb, world, earth, rondure (literary)