Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glimpse
[glimps]
|
danh từ
cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
nhìn lướt qua cái gì
sự thoáng hiện
ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
đại cương
đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ
(thơ ca) thoáng hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glimpse
|
glimpse
glimpse (n)
  • look, glance, peek, peep, sight
    antonym: stare
  • sight, hint, foretaste, indication, pointer, sign, preview
  • glimpse (v)
    see, catch sight of, glance at, peek at, peep at, look at