Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ginger
['dʒindʒə]
|
danh từ
cây gừng; củ gừng
(thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
màu hoe (tóc)
ngoại động từ
ướp gừng (đồ uống, thức ăn...)
(nghĩa bóng), ( (thường) + up ) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
tính từ
có vị gừng, tẩm gừng
có màu hoe
Chuyên ngành Anh - Việt
ginger
['dʒindʒə]
|
Kỹ thuật
cây gừng; củ gừng || ướp gừng
Sinh học
cây gừng