Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giẵm
[giẵm]
|
động từ.
to crush; to trample; to stamp (on).
Từ điển Việt - Việt
giẵm
|
động từ
xem giẫm
Đỗi khẽ đưa bàn chân mình giẵm lên chân Bé, nhưng lần này không phải vô tình. (Nhất Linh)