Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giàn
[giàn]
|
danh từ.
frame; frame-work.
Từ điển Việt - Việt
giàn
|
danh từ
khung gồm nhiều thanh tre, nứa kết thành làm chỗ bám cho cây leo hoặc để che nắng
giàn bầu; giàn hoa giấy
vật đặt ngang giữa hai bờ tường trên cao để đựng đồ lặt vặt
giàn bếp
vật dựng tạm để đứng hoặc ngồi trên cao
giàn giáo
hệ thống các thanh vật liệu cứng gắn với nhau đễ đỡ vật nặng
giàn tên lửa
động từ
như tràn
Rót đầy quá, nước giàn miệng ly rồi.