Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gene
[dʒi:n]
|
danh từ
(sinh vật học) Gien
gien trội
gien lặn
Chuyên ngành Anh - Việt
gene
[dʒi:n]
|
Kỹ thuật
gen
Sinh học
gen
Từ điển Anh - Anh
gene
|

gene

gene (jēn) noun

A hereditary unit that occupies a specific location on a chromosome and determines a particular characteristic in an organism. Genes exist in a number of different forms and can undergo mutation.

[From Greek genos, race, offspring.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gene
|
gene
gene (n)
genetic factor, inheritable factor, protein sequence, DNA segment, RNA component, genetic material