Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gatecrash
['geitkræ∫]
|
động từ
chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc
không ai mời mà vẫn đến dự tiệc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gatecrash
|
gatecrash
gatecrash (v)
crash (informal), sneak in, invade, intrude, barge in, trespass