Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gặt
[gặt]
|
động từ
to reap; to harvest; to cut
sow the wind and reap the whirlwind
to harvest rice
Từ điển Việt - Việt
gặt
|
động từ
cắt để thu hoạch lúa chín
Anh ta coi bộ hăng hái, đương lui cui gặt dưới ruộng với vài người nữa. (Hồ Biểu Chánh)