Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
furnished
['fə:ni∫t]
|
tính từ
có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc
phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
furnished
|
furnished
furnished (adj)
equipped, fitted out, well-appointed, well-found
antonym: unfurnished